効能 [Hiệu Năng]
功能 [Công Năng]
こうのう
くのう – 功能
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

hiệu quả

JP: 絵画かいがゆうするだいいち効能こうのうひとのごちそうとなることである。

VI: Công dụng chính của tranh là làm đẹp cho mắt người xem.

Hán tự

Hiệu công hiệu; hiệu quả; lợi ích
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Công thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm

Từ liên quan đến 効能