助け手 [Trợ Thủ]
助手 [Trợ Thủ]
たすけて
すけて

Danh từ chung

người giúp đỡ

🔗 助手・じょしゅ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たすけが必要ひつようひとには、べてあげなさい。
Hãy giúp đỡ những người cần sự trợ giúp.
もしあまるようなことがあれば、わたしたすけをもとめなさい。
Nếu có việc gì quá sức, hãy nhờ tôi giúp đỡ.
メアリーは、自宅じたく4階よんかいからヘリコプターにかってたすけをもとめた。
Mary đã vẫy tay từ tầng bốn của ngôi nhà và kêu cứu từ một chiếc trực thăng.
たすけを必要ひつようとしているひとにはだれにでもしてあげなさい。
Hãy giúp đỡ bất cứ ai khi họ cần.

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Thủ tay

Từ liên quan đến 助け手