利かす
[Lợi]
効かす [Hiệu]
効かす [Hiệu]
きかす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
phát huy (hiệu quả); tận dụng; sử dụng (ví dụ: đe dọa); lợi dụng (ví dụ: ảnh hưởng của ai đó); nêm gia vị (muối, v.v.); thêm vào
JP: 彼は小節を利かして歌っています。
VI: Anh ấy đang hát mà có nhịp điệu rất tốt.
🔗 利かせる
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
sử dụng (khéo léo, trí tuệ, v.v.); thực hiện; thể hiện
🔗 気を利かす