判じる [Phán]
はんじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phán xét; quyết định

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

giải quyết; giải mã; suy luận; diễn giải

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tiên đoán; đoán; nhận ra

Hán tự

Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu

Từ liên quan đến 判じる