初い [Sơ]

初心い [Sơ Tâm]

うぶい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ, không còn dùng

ngây thơ; trong sáng; ngờ nghệch; chưa tinh tế

🔗 初々しい

Hán tự

Từ liên quan đến 初い