初々しい
[Sơ 々]
初初しい [Sơ Sơ]
初初しい [Sơ Sơ]
ういういしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ngây thơ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは若いが初々しくない。
Tom trẻ nhưng không ngây thơ.
やっぱり新人さんは初々しくていいね。
Quả là tân binh luôn có nét ngây thơ dễ thương.