[Liệt]

れつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hàng; dòng

JP: この数字すうじれつ合計ごうけいしなさい。

VI: Hãy cộng tổng dãy số này.

Danh từ chung

nhóm; đoàn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

chuỗi

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm hàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れつ先頭せんとうでした。
Tôi đã ở đầu hàng.
れつならんで。
Hãy xếp hàng.
れつもどれ。
Trở lại hàng của mình đi.
れつならびたくなかったの。
Tôi không muốn xếp hàng.
いちれつならんで。
Hãy xếp hàng một dãy.
彼女かのじょれつ先頭せんとうです。
Cô ấy đang đứng đầu hàng.
れつになって。
Xếp thành hai hàng.
トムはれつ最後さいごだ。
Tom đứng cuối hàng.
おい、れつならべよ。
Này, xếp hàng đi chứ.
「どのれつならべばいいですか」「どのれつでもよろしいです」
"Tôi nên xếp hàng ở cột nào?" "Bất kỳ cột nào cũng được."

Hán tự

Từ liên quan đến 列

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 列
  • Cách đọc: れつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Chủ điểm: Sắp xếp, hàng lối, toán học, xếp hàng
  • Số lượng: 一列(二列…)— một hàng, hai hàng…

2. Ý nghĩa chính

nghĩa là hàng/dãy/đội hình theo một chiều (xếp thẳng), và trong toán học/ma trận có thể chỉ cột (đối ứng với 行 là hàng ngang). Trong đời sống, thường gặp ở nghĩa “xếp thành một hàng”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 列に並ぶ (xếp hàng) vs 行列: 行列 là “hàng người xếp hàng” nhấn mạnh cảnh xếp hàng dài; 列 là đơn vị “một hàng/dãy”.
  • (cột trong ma trận) vs (hàng trong ma trận): 列は縦、行は横 theo quy ước phổ biến.
  • 一列に並ぶ (xếp thành một hàng) vs 二列に並ぶ (xếp thành hai hàng) — dùng số đếm trước 列.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay dùng: 列に並ぶ (đứng vào hàng), 列を作る (tạo thành hàng), 列の先頭/最後尾 (đầu hàng/cuối hàng), 縦列/横列 (hàng dọc/hàng ngang).
  • Trong trường học, thể dục: 二列に並んでください (xếp thành hai hàng).
  • Trong toán/IT: 第一列 (cột thứ nhất), 列ベクトル (vector cột).
  • Lưu ý: Từ ghép như 列車 dùng “列” theo nghĩa “dãy, đoàn”, nhưng là từ khác biệt về nghĩa tổng thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
行列 Liên quan Hàng người xếp hàng; ma trận Đời sống và thuật ngữ toán
Đối chiếu Hàng (theo chiều ngang) Đối ứng với 列 (cột) trong ma trận
並び Gần nghĩa Sự sắp xếp, dãy Văn cảnh chung, ít tính thuật ngữ
隊列 Liên quan Đội hình, hàng ngũ Tính quân đội/diễu hành
単独/ばらばら Đối nghĩa tương đối Đơn lẻ/tản mát Không xếp thành hàng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (レツ): hàng, dãy, đội hình; cũng dùng làm morpheme trong từ ghép (列車, 列島). Hán Việt: Liệt.
  • Ý niệm: các phần tử được sắp theo một trục → “hàng/dãy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy trẻ nhỏ, giáo viên hay ra lệnh: 一列に並んで! hoặc 二列になって!. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, đừng nhầm 列 (cột) và 行 (hàng); nhớ mẹo “縦は列、横は行”. Với đời sống, để lịch sự có thể nói: 列の後ろにお並びください.

8. Câu ví dụ

  • 入口でお客様が長いを作っている。
    Khách đang xếp một hàng dài ở lối vào.
  • 前のに詰めてお座りください。
    Xin ngồi sát lên hàng phía trước.
  • に並んで体育館に移動します。
    Xếp thành hai hàng rồi di chuyển vào nhà thi đấu.
  • この表は三行二のマトリクスです。
    Bảng này là ma trận 3 hàng 2 cột.
  • の最後尾はこちらです。
    Cuối hàng ở đây ạ.
  • 通路の中央に一で進んでください。
    Vui lòng đi thành một hàng ở giữa lối đi.
  • 第一のデータだけを抽出する。
    Chỉ trích xuất dữ liệu ở cột thứ nhất.
  • 人のが角まで続いている。
    Hàng người kéo dài đến tận góc đường.
  • 机を四に配置し直した。
    Đã sắp xếp lại bàn thành bốn hàng.
  • 子どもたちは先生の合図で一になった。
    Trẻ em xếp thành một hàng theo hiệu lệnh của cô giáo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 列 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?