分け持つ [Phân Trì]
わけもつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

chia sẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

書類しょるいやま均等きんとうけて、部屋へや両側りょうがわへひとつずつっていきなさい。
Hãy chia đều đống giấy tờ và mang một nửa sang mỗi phía của phòng.

Hán tự

Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Trì cầm; giữ

Từ liên quan đến 分け持つ