分かち [Phân]

分ち [Phân]

別ち [Biệt]

わかち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

phân biệt; phân định; phân biệt đối xử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランスとスペインはピレネー山脈さんみゃくによってかたれている。
Pháp và Tây Ban Nha được chia cắt bởi dãy núi Pyrenees.
すべての研修生けんしゅうせいはつらい仕事しごと苦労くろうかちっている。
Tất cả các thực tập sinh đều chia sẻ khó khăn trong công việc vất vả.
飢饉ききん直面ちょくめんしてもあなたはものひとかちうことができますか。
Ngay cả khi đối mặt với nạn đói, bạn có thể chia sẻ thức ăn với người khác không?

Hán tự

Từ liên quan đến 分かち

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分かち
  • Cách đọc: わかち
  • Loại từ: Danh từ/tiền tố từ (dạng liên dụng của động từ 分かつ)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong từ ghép/cụm cố định
  • Ghi chú: Thường xuất hiện trong 分かち合う/分かち合い, 分かち書き

2. Ý nghĩa chính

“Sự chia sẻ; việc phân chia”. Dạng gốc/stem của động từ 分かつ, dùng để tạo từ ghép/cụm như “chia sẻ (cảm xúc, niềm vui, nỗi buồn)” hoặc “tách từ khi viết (分かち書き)”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 分かつ(わかつ): gốc Hán-Nhật, trang trọng “phân chia, phân định”.
  • 分ける(わける): khẩu ngữ “chia ra, phân loại”.
  • 分かち合う vs 分け合う: cả hai là “chia sẻ”, nhưng 分かち合う thiên về đồng cảm/chung chia tinh thần; 分け合う nghiêng về chia phần vật chất.
  • 分かち書き: “viết tách từ” (đặc biệt trong xử lý ngôn ngữ Nhật hiện đại).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định:
    • 喜び/悲しみ/痛み/成功を分かち合う: chia sẻ niềm vui/nỗi buồn/nỗi đau/thành công
    • 責任の分かち合い: chia sẻ trách nhiệm
    • 分かち書き: viết cách từ
  • Ngữ cảnh: văn viết, văn học, xã hội, ngôn ngữ học.
  • Sắc thái: ấm áp, giàu tính nhân văn khi đi với “~分かち合う”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分かつ Từ gốc Phân chia, phân định Dạng động từ gốc Hán.
分ける Liên quan Chia, phân loại Khẩu ngữ, nghĩa rộng.
分かち合う Cụm liên quan Chia sẻ (đồng cảm) Thường dùng với cảm xúc/trải nghiệm.
分け合う Tương cận Chia nhau Thiên về vật chất/suất phần.
共有 Đồng nghĩa một phần Chia sẻ, đồng sở hữu Từ Hán, văn cứng, kỹ thuật số.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : phân, chia (部分, 分別).
  • かち: okurigana biểu thị dạng liên dụng của động từ 分かつ.
  • Cấu tạo: stem “分かち” + động từ phụ (合う/書き…) để tạo nghĩa mới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, dùng 分かち合う giúp câu văn giàu cảm xúc hơn 共有する. Với xử lý ngôn ngữ, 分かち書き là khái niệm quan trọng khi tách chuỗi chữ Nhật thành các đơn vị từ vựng.

8. Câu ví dụ

  • 喜びを分かち合おう。
    Hãy cùng chia sẻ niềm vui.
  • 悲しみを分かち合う友がいる。
    Có những người bạn cùng chia sẻ nỗi buồn.
  • 成功の成果をみんなで分かち合った。
    Mọi người đã cùng chia sẻ thành quả thành công.
  • 痛みの分かち合いが支えになる。
    Sự chia sẻ nỗi đau trở thành chỗ dựa.
  • 責任の分かち合いを明確にする。
    Làm rõ việc chia sẻ trách nhiệm.
  • 私たちは運命を分かち合う仲間だ。
    Chúng ta là những người bạn cùng chia sẻ số phận.
  • 日本語の分かち書きは重要な研究テーマだ。
    Việc viết tách từ trong tiếng Nhật là một chủ đề nghiên cứu quan trọng.
  • その村は水を分かち合って暮らしている。
    Ngôi làng đó sống bằng cách chia sẻ nguồn nước.
  • 財産の分かち合いで揉めた。
    Họ đã tranh cãi vì việc chia sẻ tài sản.
  • 彼らは困難を分かち合い、強い信頼を築いた。
    Họ cùng chia sẻ khó khăn và xây dựng lòng tin vững chắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分かち được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?