出くわす
[Xuất]
出会す [Xuất Hội]
出交す [Xuất Giao]
出喰わす [Xuất Thực]
出会す [Xuất Hội]
出交す [Xuất Giao]
出喰わす [Xuất Thực]
でくわす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
tình cờ gặp
JP: 我々はニューヨークで彼らに出くわした。
VI: Chúng tôi đã tình cờ gặp họ ở New York.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
旧友に出くわした。
Tôi đã tình cờ gặp lại bạn cũ.
偶然、彼女に出くわした。
Tình cờ tôi đã gặp cô ấy.
トムと出くわしたくないな。
Tôi không muốn gặp Tom.
私は駅で彼に出くわした。
Tôi tình cờ gặp anh ấy ở ga.
あの店で彼に出くわした。
Tôi đã tình cờ gặp anh ấy ở cửa hàng đó.
何度も彼に出くわした。
Tôi đã gặp anh ấy không biết bao nhiêu lần.
あちこちでトラブルに出くわしたんだ。
Tôi đã gặp rắc rối ở khắp mọi nơi.
帰り道で犬に出くわしたんだ。
Trên đường về, tôi đã gặp một con chó.
図書館であなたのおかあさんに出くわしました。
Tôi tình cờ gặp mẹ bạn ở thư viện.
彼は道で友人と出くわした。
Anh ấy đã tình cờ gặp một người bạn trên đường.