公開 [Công Khai]

こうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mở cửa cho công chúng; công khai; triển lãm; công bố; phát hành (phim, thông tin, v.v.); tiết lộ; xuất bản

JP: この公園こうえんはすべてのひと公開こうかいされている。

VI: Công viên này mở cửa cho tất cả mọi người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その情報じょうほうはまだ公開こうかいできない。
Thông tin đó vẫn chưa thể công bố.
会議かいぎすべ一般いっぱん公開こうかいされます。
Tất cả các cuộc họp sẽ được công khai.
その映画えいがはまもなく公開こうかいされる。
Bộ phim đó sẽ sớm được công chiếu.
その裁判さいばん公開こうかいされていない。
Phiên tòa đó không được công khai.
すべての会議かいぎが、一般いっぱん公開こうかいされます。
Tất cả các cuộc họp sẽ được công khai.
その博物館はくぶつかん一般いっぱん公開こうかいされている。
Bảo tàng đó được mở cửa cho công chúng.
このイベントは一般いっぱん公開こうかいされていません。
Sự kiện này không được công khai.
その記録きろく一般いっぱん公開こうかいされていない。
Bản ghi chép này không được công bố rộng rãi.
レクリエーションエリアはつづ一般いっぱん公開こうかいされています。
Khu vực giải trí vẫn tiếp tục mở cửa cho công chúng.
その収集しゅうしゅうひん一般いっぱん公開こうかいされている。
Những hiện vật đó được công khai cho mọi người xem.

Hán tự

Từ liên quan đến 公開

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公開
  • Cách đọc: こうかい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(公開する)
  • Nghĩa khái quát: công khai, công bố, mở cho công chúng/đại chúng xem dùng.
  • Ngữ vực: hành chính, CNTT, truyền thông, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

  • Mở ra cho công chúng(一般公開): bảo tàng, sự kiện, dữ liệu, trang web.
  • Công bố thông tin: phát hành tài liệu, báo cáo, mã nguồn, phim (映画公開).
  • Trạng thái đối lập: 非公開(không công khai, riêng tư).

3. Phân biệt

  • 公開 vs 開示: 開示 thiên về “công khai theo yêu cầu/luật”, nhất là tài chính/pháp lý.
  • 公開 vs 開放: 開放 là “mở cửa, mở ra” về vật lý/không gian; 公開 là “công khai thông tin/truy cập”.
  • 公開 vs 発表: 発表 nhấn hành vi thông báo; 公開 nhấn trạng thái “để mọi người xem”.
  • 公開 vs 公布: 公布 dùng khi ban hành luật/quy định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を公開する, 一般公開, 非公開, 限定公開, 公開範囲, 公開日.
  • CNTT: コードを公開する、リポジトリを公開する、公開鍵.
  • Giải trí: 映画を公開する、初日公開.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一般公開Liên quanMở cho công chúngKhông giới hạn đối tượng
限定公開Liên quanCông khai có giới hạnChỉ người có link/quyền
非公開Đối nghĩaKhông công khaiRiêng tư, bảo mật
開示Gần nghĩaCông khai (pháp lý)Tài chính, pháp luật
発表Liên quanCông bốHành vi thông báo
開放Khác nghĩaMở cửaKhông gian/vật lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : công, chung.
  • : mở ra, khai mở.
  • Ý hợp: “mở ra cho công chúng” → 公開.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thời đại số, 公開 gắn với quyền riêng tư. Hãy để ý các cụm như 公開範囲、アクセス権、非公開設定 để kiểm soát ai có thể xem nội dung.

8. Câu ví dụ

  • 資料をウェブで公開する。
    Công khai tài liệu trên web.
  • 映画は来週全国で公開される。
    Bộ phim sẽ được phát hành trên toàn quốc vào tuần tới.
  • 研究データの公開が求められている。
    Việc công khai dữ liệu nghiên cứu đang được yêu cầu.
  • このレポートは一般に公開されています。
    Báo cáo này được mở cho công chúng.
  • 個人情報は公開しないでください。
    Xin đừng công khai thông tin cá nhân.
  • ソースコードをGitHubで公開した。
    Tôi đã công khai mã nguồn trên GitHub.
  • 公開鍵と秘密鍵を正しく管理する。
    Quản lý đúng khóa công khai và khóa bí mật.
  • 会社は事故の原因を記者会見で公開した。
    Công ty đã công bố nguyên nhân tai nạn trong họp báo.
  • この動画は限定公開に設定している。
    Video này được đặt chế độ công khai có giới hạn.
  • プロジェクトの進捗を月次で公開します。
    Chúng tôi sẽ công khai tiến độ dự án hàng tháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公開 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?