公告 [Công Cáo]

こうこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo công khai

Hán tự

Từ liên quan đến 公告