入金 [Nhập Kim]
にゅうきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

nhận tiền

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

gửi tiền

JP: しょうじた利息りそく貯金ちょきん口座こうざ入金にゅうきんされます。

VI: Lãi phát sinh sẽ được gửi vào tài khoản tiết kiệm.

Hán tự

Nhập vào; chèn
Kim vàng

Từ liên quan đến 入金