[Đâu]

[Trụ]

[Giáp]

[Trụ]

かぶと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

mũ bảo hiểm

JP: ってかぶといとぐちめよ。

VI: Thắng không kiêu, bại không nản.

Hán tự

Từ liên quan đến 兜

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 兜
  • Cách đọc: かぶと
  • Từ loại: Danh từ; xuất hiện trong nhiều thành ngữ cố định
  • Độ phổ biến: Trung bình (thường gặp trong lịch sử, văn hóa truyền thống, lễ 端午の節句)
  • Lĩnh vực/Chủ đề: Lịch sử, văn hóa samurai, đồ trang trí ngày trẻ em
  • Ghi chú: Thường chỉ mũ giáp của võ sĩ Nhật Bản; có trong các cụm như 兜を脱ぐ, 兜の緒を締める

2. Ý nghĩa chính

兜(かぶと)mũ giáp, đặc biệt là mũ của võ sĩ Nhật (samurai). Ngoài nghĩa vật thể, từ này còn được dùng trong một số thành ngữ ẩn dụ về thái độ, quyết tâm như “ngả mũ thán phục”, “siết chặt dây mũ (cảnh giác, quyết tâm)”.

3. Phân biệt

  • vs ヘルメット: 兜 là mũ giáp kiểu cổ truyền (samurai); ヘルメット là “mũ bảo hiểm” hiện đại.
  • vs 冑(ちゅう): 冑 là chữ cổ/biến thể liên quan “mũ giáp”, ít dùng trong hiện đại; chữ phổ biến là 兜.
  • trong カブトムシ(兜虫): Chỉ “bọ cánh cứng sừng” (như cái mũ giáp); còn đứng một mình không có nghĩa “con bọ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật thể: 武士の(mũ giáp của võ sĩ), 兜飾り(đồ trang trí hình mũ giáp cho ngày こどもの日).
  • Thành ngữ:
    • 兜を脱ぐ: “ngả mũ” → thừa nhận, khâm phục, chịu thua.
    • 兜の緒を締める: “siết dây mũ” → siết chặt tinh thần, cảnh giác, quyết tâm.
    • (油断せず)兜を被る: giữ cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu/ứng phó.
  • Ngữ cảnh: Văn hóa truyền thống, lịch sử, lễ 端午の節句; bài viết du lịch, bảo tàng; ẩn dụ trong kinh doanh/thể thao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ヘルメット Gần nghĩa Mũ bảo hiểm Đồ hiện đại; không mang sắc thái truyền thống như 兜.
兜飾り Liên quan Đồ trang trí hình mũ giáp Dùng ngày こどもの日 (5/5) cùng 五月人形.
鎧(よろい) Liên quan Áo giáp Thường đi với 兜 thành 鎧兜(よろいかぶと).
兜を脱ぐ Thành ngữ Ngả mũ, chịu thua Sắc thái thừa nhận, kính phục.
兜の緒を締める Thành ngữ Siết chặt tinh thần Trước giai đoạn quyết định, cần tập trung.
Biến thể/cổ Mũ giáp (chữ cổ) Ít dùng, gặp trong văn cổ hoặc tên riêng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kiểu chữ: 兜 là chữ có nguồn gốc tượng hình mô tả mũ giáp có phần che đầu và dây/đệm cằm.
  • Âm On: ト(ít dùng, ví dụ 兜率天 とそつてん); Âm Kun: かぶと.
  • Gợi nhớ: Hình dáng phần trên như mái che của mũ, phần dưới như cằm/dây buộc → liên tưởng “mũ giáp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, không chỉ là vật dụng chiến đấu mà còn là biểu tượng bảo hộ và trưởng thành của bé trai trong lễ 端午の節句. Trên văn phong hiện đại, các thành ngữ với 兜 rất hay xuất hiện trên báo kinh tế, thể thao để gợi hình ảnh “vào trận” hoặc “ngả mũ thán phục”. Khi dạy hoặc học, hãy liên kết 兜 với bộ đôi 鎧兜 để nhớ nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 武士のは装飾が華やかだ。
    Mũ giáp của võ sĩ có trang trí rất lộng lẫy.
  • 子どもの日にを飾る家庭が多い。
    Nhiều gia đình trưng bày mũ giáp vào ngày thiếu nhi.
  • 彼の実力にはを脱がざるを得ない。
    Trước thực lực của anh ta thì đành phải ngả mũ thán phục.
  • 決勝に向けての緒を締めよう。
    Hãy siết chặt dây mũ để hướng tới trận chung kết.
  • 博物館で戦国時代のを見学した。
    Tôi đã tham quan các mũ giáp thời Chiến Quốc ở bảo tàng.
  • 将軍がを被って軍勢を率いた。
    Vị tướng đội mũ giáp dẫn dắt quân lính.
  • その像は金色のが印象的だ。
    Bức tượng đó gây ấn tượng với chiếc mũ giáp màu vàng.
  • 紙で作ったを子どもに折ってあげた。
    Tôi gấp cho con một chiếc mũ giáp bằng giấy.
  • 油断せずを被ったまま交渉に臨む。
    Không lơ là, giữ nguyên trạng thái cảnh giác khi bước vào đàm phán.
  • 敵に敬意を表してを脱いだ。
    Tôi tháo mũ để bày tỏ sự kính trọng với đối thủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 兜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?