兜
[Đâu]
冑 [Trụ]
甲 [Giáp]
胄 [Trụ]
冑 [Trụ]
甲 [Giáp]
胄 [Trụ]
かぶと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
mũ bảo hiểm
JP: 勝って兜の緒を締めよ。
VI: Thắng không kiêu, bại không nản.