Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉄帽
[Thiết Mạo]
てつぼう
🔊
Danh từ chung
mũ sắt
Hán tự
鉄
Thiết
sắt
帽
Mạo
mũ; mũ đội đầu
Từ liên quan đến 鉄帽
ヘルメット
mũ bảo hiểm
メット
めつど
diệt ảo tưởng và đạt Niết Bàn
兜
かぶと
mũ bảo hiểm
甲
よろい
áo giáp
鉄兜
てつかぶと
mũ sắt