Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
滅度
[Diệt Độ]
めつど
🔊
Danh từ chung
diệt ảo tưởng và đạt Niết Bàn
Hán tự
滅
Diệt
phá hủy; diệt vong
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ