先行き [Tiên Hành]
さきゆき
さきいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tương lai

JP: 経済けいざい先行さきゆきがあかるくなっているので、日本にほんだい企業きぎょう今年ことし予定よていしている設備せつび投資とうし上方かみがた修正しゅうせいされた。

VI: Vì triển vọng kinh tế sáng sủa, các công ty lớn của Nhật Bản đã điều chỉnh tăng dự báo đầu tư cơ sở vật chất cho năm nay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの会社かいしゃ先行さきゆ不安ふあん商売しょうばいをしています。
Công ty đó đang kinh doanh với tương lai bất ổn.
ここにきて、現代げんだい素粒子そりゅうし物理ぶつりがく先行さきゆきがかなりあやしくなった。
Đến thời điểm này, tương lai của vật lý hạt nhân hiện đại trở nên khá mờ mịt.

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 先行き