供給 [Cung Cấp]

きょうきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cung cấp; cung ứng

JP: みず外側そとがわから供給きょうきゅうされた。

VI: Nước được cung cấp từ bên ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

食料しょくりょう供給きょうきゅう十分じゅっぷんだ。
Nguồn cung cấp thực phẩm đầy đủ.
供給きょうきゅう需要じゅようわない。
Cung không đáp ứng kịp nhu cầu.
石油せきゆ供給きょうきゅう無限むげんではない。
Ng
供給きょうきゅう需要じゅようについていけない。
Cung không theo kịp nhu cầu.
過度かど供給きょうきゅう値崩ねくずれにつながる。
Cung cấp quá mức dẫn đến giá cả sụp đổ.
雌牛めうしはミルクを供給きょうきゅうする。
Bò cái cung cấp sữa.
雌牛めうし牛乳ぎゅうにゅう供給きょうきゅうする。
Bò cái cung cấp sữa.
新聞しんぶんはニュースを供給きょうきゅうする。
Báo chí cung cấp tin tức.
供給きょうきゅう需要じゅよう比例ひれいする。
Cung cấp tỷ lệ thuận với nhu cầu.
供給きょうきゅうがまもなく需要じゅよういつくでしょう。
Cung sẽ sớm theo kịp nhu cầu.

Hán tự

Từ liên quan đến 供給

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 供給
  • Cách đọc: きょうきゅう
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変)
  • Nghĩa khái quát: Sự cung cấp; đưa hàng hóa, dịch vụ, năng lượng… cho bên cần

2. Ý nghĩa chính

  • Cung ứng hàng hóa/dịch vụ: cung cấp sản phẩm, nguyên liệu, linh kiện, dịch vụ cho thị trường hay đối tác.
  • Cung cấp hạ tầng, năng lượng, tài nguyên: điện, nước, gas, thông tin, nhân lực.
  • Khái niệm kinh tế: “需要と供給” (cung và cầu), “供給過剰” (dư cung), “供給不足” (thiếu cung).

3. Phân biệt

  • 支給(しきゅう): chi trả/cấp phát tiền bạc, phụ cấp cho cá nhân. 供給 là cung cấp vật chất/nguồn lực; 支給 thiên về tiền.
  • 補給(ほきゅう): bổ sung tiếp tế (khi thiếu hụt), thường dùng trong bối cảnh quân sự/hậu cần. 供給 rộng hơn, không nhất thiết là bù thiếu.
  • 供与(きょうよ): cung cấp (thường là tiền, quyền lợi, vũ khí) mang tính chính sách/ngoại giao.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: AがBにCを供給する(BにCを提供する).
  • Collocation hay gặp: 安定供給 (cung cấp ổn định), 電力供給, 水の供給, 人材供給, 情報供給, 供給網 (mạng lưới cung ứng), 供給源 (nguồn cung).
  • Trong kinh tế: 需要と供給のバランス, 供給サイド, 供給ショック.
  • Trang trọng/chính luận, doanh nghiệp, chính sách công. Hàng ngày có thể dùng “提供する” thay thế tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
提供 Đồng nghĩa gần cung cấp/trao cho Trung tính, phạm vi rộng; 供給 mang sắc thái kinh tế, chuỗi cung.
支給 Liên quan cấp phát, chi trả Dùng cho tiền lương, phụ cấp, trợ cấp.
補給 Liên quan tiếp tế, bổ sung Khi thiếu hụt, hay trong hậu cần/quân sự.
需要 Đối nghĩa theo cặp nhu cầu Thường đi với 供給 thành cặp kinh tế “cung–cầu”.
安定供給 Tổ hợp cung cấp ổn định Từ cố định trong năng lượng, hạ tầng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 供: “cung” – dâng, cung cấp. On: キョウ. Gợi ý nghĩa đưa cho.
  • 給: “cấp” – cấp phát, lương bổng. On: キュウ. Gợi ý nghĩa cấp phát, phân phát.
  • Ghép nghĩa: 供(cung)+ 給(cấp) → cung ứng/cấp phát cho bên cần.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp, 供給 gắn chặt với quản lý chuỗi cung ứng: dự báo nhu cầu, bảo đảm 安定供給, đa dạng hóa 供給源. Khi đọc tin tức, hãy chú ý các cụm như 供給ショック (sốc cung) hay 供給制約 (ràng buộc phía cung) vì chúng ảnh hưởng trực tiếp tới giá cả và lạm phát.

8. Câu ví dụ

  • 政府は被災地に食料と水を供給した。
    Chính phủ đã cung cấp lương thực và nước cho vùng thiên tai.
  • この地域では電力の安定供給が課題だ。
    Việc cung cấp điện ổn định là thách thức ở khu vực này.
  • 企業は海外工場に部品を供給している。
    Công ty đang cung ứng linh kiện cho nhà máy ở nước ngoài.
  • 需要と供給のバランスが崩れると、価格が変動する。
    Khi cân bằng cung cầu bị phá vỡ, giá sẽ biến động.
  • 新しい鉱山は半導体産業に必要な金属を供給できる。
    Mỏ mới có thể cung cấp kim loại cần cho ngành bán dẫn.
  • 都市への水道供給を強化する計画が発表された。
    Kế hoạch tăng cường cung cấp nước cho đô thị đã được công bố.
  • 人材の供給不足が成長のボトルネックになっている。
    Thiếu cung nhân lực đang trở thành nút thắt tăng trưởng.
  • 複数の供給源を確保してリスクを分散する。
    Đảm bảo nhiều nguồn cung để phân tán rủi ro.
  • 卸売業者が小売店に商品を供給する仕組みだ。
    Đây là cơ chế nhà bán buôn cung cấp hàng cho bán lẻ.
  • 政府間の合意により天然ガスの長期供給が保証された。
    Nguồn cung khí đốt dài hạn được bảo đảm nhờ thỏa thuận liên chính phủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 供給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?