低俗 [Đê Tục]
ていぞく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô tục; hạng thấp; thô lỗ

Trái nghĩa: 高尚

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục

Từ liên quan đến 低俗