伝承 [Vân Thừa]
傳承 [Truyền Thừa]
でんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

truyền thuyết; truyền miệng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しま民間みんかん伝承でんしょうはいまだにそのいかだのはなしつたえている。
Truyền thuyết dân gian của hòn đảo vẫn kể về câu chuyện của chiếc bè ấy.
この論文ろんぶんでは、ドイツとオランダの民間みんかん伝承でんしょう比較ひかくする。
Bài luận này so sánh dân gian Đức và Hà Lan.

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Thừa nghe; nhận
Truyền triệu tập; truyền bá; truyền tải

Từ liên quan đến 伝承