Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
休怠
[Hưu Đãi]
きゅうたい
🔊
Danh từ chung
lười biếng
Hán tự
休
Hưu
nghỉ ngơi
怠
Đãi
bỏ bê; lười biếng
Từ liên quan đến 休怠
不精
ぶしょう
lười biếng; lười nhác
怠情
たいだ
lười biếng; nhàn rỗi; lười nhác
怠惰
たいだ
lười biếng; nhàn rỗi; lười nhác
怠慢
たいまん
sơ suất; bỏ bê; cẩu thả; trì hoãn
横着
おうちゃく
lười biếng; trốn tránh
無精
ぶしょう
lười biếng; lười nhác
ぐうたら
người lười biếng; vô dụng; kẻ lười biếng
なまくら
cùn; không sắc
ものぐさ
sự lười biếng; người lười biếng
不活動
ふかつどう
không hoạt động; lười biếng
傾眠
けいみん
buồn ngủ; mệt mỏi; lờ đờ
嗜眠
しみん
ngủ sâu; trạng thái lờ đờ
怠け癖
なまけぐせ
thói quen lười biếng
惰気
だき
lười biếng; uể oải
惰眠
だみん
ngủ lười
懈怠
けたい
lười biếng; lười nhác; sao nhãng (nhiệm vụ)
懶
ものぐさ
sự lười biếng; người lười biếng
懶惰
らんだ
lười biếng; lười nhác; nhàn rỗi
昏睡
こんすい
hôn mê
無気力
むきりょく
thờ ơ; uể oải
物ぐさ
ものぐさ
sự lười biếng; người lười biếng
物臭
ものぐさ
sự lười biếng; người lười biếng
緩怠
かんたい
lỏng lẻo; cẩu thả
遊惰
ゆうだ
lười biếng
骨惜しみ
ほねおしみ
lười biếng
Xem thêm