Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傾眠
[Khuynh Miên]
けいみん
🔊
Danh từ chung
buồn ngủ; mệt mỏi; lờ đờ
Hán tự
傾
Khuynh
nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị
眠
Miên
ngủ; chết; buồn ngủ
Từ liên quan đến 傾眠
不活動
ふかつどう
không hoạt động; lười biếng
休怠
きゅうたい
lười biếng
嗜眠
しみん
ngủ sâu; trạng thái lờ đờ
昏睡
こんすい
hôn mê
無気力
むきりょく
thờ ơ; uể oải