Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
lật úp; đặt úp; đặt ngược
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hướng xuống (mắt, đầu, v.v.); cúi xuống (mắt)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từTự động từ
nằm úp mặt xuống; nằm phẳng (trên mặt đất)
JP: 床に伏せろ!
VI: Nằm xuống sàn ngay!
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
che giấu; giấu; giữ bí mật; đặt trong ẩn nấp (ví dụ: quân đội cho một cuộc phục kích)
JP: この言葉は、名前は伏せておくがある人が言ったものだ。
VI: Lời này được một người nào đó đã nói, nhưng tôi sẽ không tiết lộ tên.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 thường là 臥せる
nằm xuống; nghỉ ngơi; đi ngủ (vì bệnh)
JP: 彼は床に伏せっている。
VI: Anh ta đang nằm trườn ra trên sàn nhà.
🔗 臥せる・ふせる