仲介
[Trọng Giới]
ちゅうかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
môi giới; trung gian
JP: ディール市内と近辺の家屋の売買を仲介しています。
VI: Tôi làm môi giới mua bán nhà cửa trong thành phố Deal và các khu vực lân cận.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
仲介役がしっかりしていると取り引きがスムーズに行く。
Khi có người môi giới tốt, giao dịch sẽ trôi chảy hơn.
この論文では交渉における仲介者の立場に関する困難点は何かという問題をとりあげる。
Bài luận này nêu bật những khó khăn liên quan đến vị trí của người trung gian trong đàm phán.