仲人 [Trọng Nhân]
媒人 [Môi Nhân]
[Môi]
なこうど
ちゅうにん – 仲人
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là なこうど

người mai mối

Danh từ chung

📝 đặc biệt là ちゅうにん

người trung gian; người hòa giải

Hán tự

Trọng người trung gian; mối quan hệ
Nhân người
Môi người trung gian; người môi giới

Từ liên quan đến 仲人