Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đại diện; đại biểu; phái đoàn
JP: 級友を代表してお礼の言葉を述べさしていただきます。
VI: Tôi xin phép thay mặt các bạn cùng lớp để cảm ơn.
JP: 我々の代表は新税の計画に異論を唱えた。
VI: Đại diện của chúng ta đã phản đối kế hoạch thuế mới.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ví dụ điển hình; điển hình; là đại diện của; là điển hình của; ví dụ đại diện; mẫu mực; mô hình
JP: モネの芸術は印象派を代表している。
VI: Nghệ thuật của Monet đại diện cho trường phái ấn tượng.
Danh từ chung
lãnh đạo
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
số điện thoại tổng đài; số chính
🔗 代表番号