付き添い人
[Phó Thiêm Nhân]
付添人 [Phó Thiêm Nhân]
付添い人 [Phó Thiêm Nhân]
付添人 [Phó Thiêm Nhân]
付添い人 [Phó Thiêm Nhân]
つきそいにん
Danh từ chung
người đi kèm
JP: 場所の確認:見合いの場所を本人か付き添い人が下見をしておきましょう。
VI: Xác nhận địa điểm: Người tham gia hoặc người đi kèm nên đi thăm trước địa điểm hẹn hò.