仕掛け [Sĩ Quải]

仕掛 [Sĩ Quải]

しかけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thiết bị; cơ chế; máy móc; dụng cụ

JP: この仕掛しかけはスイッチでうごく。

VI: Thiết bị này hoạt động bằng công tắc.

Danh từ chung

mánh khóe; bẫy; thao túng có tính toán

Danh từ chung

quy mô (nhỏ); chưa hoàn thành

Danh từ chung

khởi đầu; bắt đầu

Danh từ chung

sắp xếp; chuẩn bị

Danh từ chung

thách thức; tấn công

Hán tự

Từ liên quan đến 仕掛け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仕掛け
  • Cách đọc: しかけ
  • Loại từ: Danh từ; dùng bổ nghĩa (~の); gốc động từ 仕掛ける
  • Nghĩa tiếng Việt ngắn gọn: cơ cấu, cơ chế; mánh khóe; bẫy; sự khởi đầu (ra đòn)
  • Lĩnh vực: kỹ thuật, ảo thuật, câu cá, pháo hoa, cờ vây/cờ tướng Nhật, an ninh

2. Ý nghĩa chính

  • Cơ cấu/cơ chế: bộ phận vận hành bên trong của máy móc, đồ chơi, thiết bị (例: 時計の仕掛け).
  • Mánh khóe/trò: thủ pháp tạo ấn tượng bất ngờ (例: 手品の仕掛け).
  • Bẫy/thiết bị gài sẵn: thiết bị nổ, bẫy thú... (例: 仕掛け爆弾, 罠の仕掛け).
  • Ra đòn/chủ động tấn công trong trò chơi/đàm phán (例: 先に仕掛けを作る trong shogi/go).
  • Đồ nghề trong câu cá: dây, lưỡi, phao... (例: 釣りの仕掛け).
  • Pháo hoa nghệ thuật: 仕掛け花火 (pháo hoa tạo hình bằng cơ cấu).

3. Phân biệt

  • 仕掛け vs 仕組み: 仕組み là “cấu trúc, cơ chế” (trung tính, khái quát). 仕掛け thiên về “cơ cấu/mánh” tạo hiệu ứng hoặc cơ chế có tính “gài”/“bày sẵn”.
  • 仕掛け vs からくり: からくり mang sắc thái “cơ cấu mưu mẹo/bí ẩn”, dân gian/truyền thống; 仕掛け trung tính hơn, dùng rộng.
  • 仕掛け vs 罠: 罠 là “cái bẫy” nói chung; 仕掛け nhấn mạnh cơ chế/thiết bị hay “chiêu thức” đã chuẩn bị.
  • 仕掛ける: động từ “gài, bố trí; khơi mào, tấn công trước”. Danh từ là 仕掛け.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の 仕掛け (自動ドアの仕掛け, 罠の仕掛け)。
  • Dạng bổ nghĩa: 仕掛けの + N (仕掛けのある椅子: chiếc ghế có cơ cấu).
  • Mang sắc thái “có chuẩn bị/ý đồ”, đôi khi ám chỉ thủ đoạn. Trong kỹ thuật thì trung tính.
  • Trong go/shogi/đấu trí: 仕掛けを作る, 仕掛けに乗る (sa vào đòn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仕組みGần nghĩacơ chế, cấu trúcKhái quát, trung tính.
からくりGần nghĩacơ cấu mưu mẹoSắc thái bí ẩn, dân gian.
Liên quanbẫyVật/chiếc bẫy; 仕掛け nhấn mạnh cơ cấu.
トリックĐồng nghĩamánh, mẹoTrong ảo thuật, trinh thám.
仕掛け花火Tổ hợppháo hoa cơ cấuThuật ngữ chuyên ngành.
正攻法Đối nghĩa (ngữ cảnh)cách làm đường đường chính chínhĐối lập với mánh khóe/đòn gài.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : làm, phục vụ; : treo, gài, áp dụng.
  • 仕掛け: “cái đã được gài/lắp đặt” → cơ cấu, mánh, bẫy, chiêu thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, 仕掛け tạo cảm giác thú vị, “có ý đồ thiết kế”. Trong đàm phán/trò chơi, nó hàm ý tính chủ động và chiến thuật; cần cân nhắc vì có thể mang sắc thái tiêu cực nếu gợi cảm giác “gài bẫy”.

8. Câu ví dụ

  • この箱には秘密の仕掛けがある。
    Cái hộp này có cơ cấu bí mật.
  • 手品の仕掛けを見破った。
    Tôi đã nhìn thấu mánh của trò ảo thuật.
  • 自動ドアの仕掛けを説明してください。
    Hãy giải thích cơ chế của cửa tự động.
  • 罠の仕掛けを慎重に確認する。
    Kiểm tra cẩn thận cơ cấu của chiếc bẫy.
  • 敵の仕掛けに乗らないように注意せよ。
    Hãy cẩn thận để không sa vào đòn gài của đối thủ.
  • 彼は序盤から積極的に仕掛けを作った。
    Anh ta đã tạo đòn tấn công ngay từ khai cuộc.
  • この椅子は倒れにくい仕掛けになっている。
    Chiếc ghế này có cơ cấu khiến khó bị đổ.
  • 花火大会では仕掛け花火が一番盛り上がった。
    Trong lễ hội pháo hoa, pháo hoa cơ cấu là phần sôi động nhất.
  • 釣りの仕掛けを新しく組み直した。
    Tôi lắp lại bộ đồ nghề câu cá.
  • 犯人はドアに爆発物の仕掛けをしていた。
    Hung thủ đã gài chất nổ vào cửa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仕掛け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?