人付き合い [Nhân Phó Hợp]
ひとづきあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

tính cách xã hội

JP: かれひとづきあいいに辟易へきえきしている。

VI: Anh ấy đã chán ngấy việc giao tiếp với mọi người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれひとづきあいいがよくない。
Anh ấy không giỏi trong việc giao tiếp.
かれはほとんどひとづきあいいをしなかった。
Anh ta không giao du với hầu hết mọi người.
ひとづきあいいがきらいなのではなくて、ずかしいだけなんですけど。
Tôi không ghét giao tiếp, chỉ là cảm thấy ngại mà thôi.
彼女かのじょひとづきあいいがわるいとうより内気うちきなのです。
Cô ấy không phải là người không giỏi giao tiếp mà là người rất nhút nhát.

Hán tự

Nhân người
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 人付き合い