些少 [Ta Thiếu]

瑣少 [Tỏa Thiếu]

さしょう

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

nhỏ nhặt; ít; ít ỏi; không đáng kể

Hán tự

Từ liên quan đến 些少