Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軽少
[Khinh Thiếu]
けいしょう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
tầm thường; nhẹ
Hán tự
軽
Khinh
nhẹ nhàng; không quan trọng
少
Thiếu
ít
Từ liên quan đến 軽少
わずか
một chút; một vài; nhỏ; nhẹ; không đáng kể; hẹp (biên độ)
些少
さしょう
nhỏ nhặt; ít; ít ỏi; không đáng kể
少い
すくない
ít; hiếm
少ない
すくない
ít; hiếm
尠い
すくない
ít; hiếm
尠少
せんしょう
rất ít
微少
びしょう
cực nhỏ
瑣少
さしょう
nhỏ nhặt; ít; ít ỏi; không đáng kể
鮮少
せんしょう
rất ít
Xem thêm