予想外 [Dữ Tưởng Ngoại]

よそうがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

bất ngờ; không lường trước

JP: かれ予想よそうがい結果けっかにまごついた。

VI: Anh ấy bối rối trước kết quả ngoài dự kiến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予想よそうがいだった。
Điều đó ngoài dự kiến.
予想よそうがい事態じたい人々ひとびと困惑こんわくした。
Mọi người đã bối rối trước tình huống bất ngờ.
トムにとって、解雇かいこ予想よそうがいのショックだった。
Việc bị sa thải là một cú sốc bất ngờ đối với Tom.

Hán tự

Từ liên quan đến 予想外

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予想外
  • Cách đọc: よそうがい
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi な
  • Nghĩa ngắn gọn: ngoài dự đoán, không ngờ tới, vượt ngoài tưởng tượng
  • Mẫu hay dùng: 予想外の+名詞予想外だ予想外に+V/Adj

2. Ý nghĩa chính

予想外 diễn tả sự việc xảy ra nằm ngoài những gì đã dự đoán, dự liệu. Sắc thái thường mang cảm giác bất ngờ, có thể tiêu cực (sự cố, thiệt hại) hoặc tích cực (kết quả tốt hơn mong đợi). Dùng được trong cả văn nói đời thường lẫn văn viết trang trọng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 意外: cũng là “bất ngờ”, nhưng thiên về cảm giác chủ quan “khác với mình nghĩ”. 予想外 nhấn mạnh phạm vi dự đoán bị vượt ra ngoài (tính khách quan hơn).
  • 想定外: “ngoài các kịch bản giả định” (sắc thái kỹ thuật, rủi ro, kinh doanh). Trang trọng hơn 予想外.
  • 予想通り: “đúng như dự đoán” (đối nghĩa về mặt ý).
  • 以外: là trợ từ/từ kết hợp nghĩa “ngoài, trừ” (khác hẳn chức năng của 予想外).
  • 予想: danh từ “dự đoán”; 予想外 = “ngoài dự đoán”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 予想外のN: 予想外の結果/予想外の出費/予想外の展開/予想外のトラブル
  • 予想外に+V/Adj: 予想外に早く終わる/予想外に安い
  • Văn viết công việc: 予想外のリスク/予想外の反応/予想外の需要
  • Dùng được cho cả kết quả tốt xấu; với kết quả tốt có thể thêm 嬉しい để nhấn mạnh cảm xúc tích cực: 嬉しい予想外の結果

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意外 Gần nghĩa ngoài ý nghĩ, bất ngờ Nhấn mạnh cảm giác chủ quan; dùng rất rộng.
想定外 Gần nghĩa (trang trọng) ngoài giả định/kịch bản Thường trong risk management, kỹ thuật, báo cáo.
予想通り Đối nghĩa đúng như dự đoán Biểu thị kết quả khớp dự đoán.
予想 Từ gốc dự đoán Kết hợp: 予想する/予想が外れる・当たる
以外 Dễ nhầm ngoài, trừ Chức năng ngữ pháp khác (N+以外).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Cấu tạo: 予想 (dự đoán) + (ngoài) → “ngoài dự đoán”.
  • Kanji:
    • 予: dự, trước (On: ヨ)
    • 想: tưởng, nghĩ (On: ソウ)
    • 外: ngoài (On: ガイ, ゲ; Kun: そと)

7. Bình luận mở rộng (AI)

予想外 có độ trung tính cao, dễ dùng trong nhiều bối cảnh. Khi cần trang trọng hoặc nhấn mạnh tính “thiết kế rủi ro không bao trùm”, hãy dùng 想定外. Với văn nói đời thường, 意外 và 予想外 nhiều khi thay thế được, nhưng 予想外に thường đi với mức độ, kết quả cụ thể hơn (rẻ hơn, nhanh hơn, chậm hơn dự đoán…).

8. Câu ví dụ

  • 予想外の結果に驚いた。
    Tôi đã ngạc nhiên trước kết quả ngoài dự đoán.
  • その発言は予想外だった。
    Phát ngôn đó thật không ngờ tới.
  • 試験は予想外に簡単だった。
    Kỳ thi dễ hơn ngoài tưởng tượng.
  • 今月は出費が予想外にかさんだ。
    Tháng này chi tiêu tăng lên ngoài dự đoán.
  • 試合は予想外の展開になった。
    Trận đấu đã diễn biến ngoài dự đoán.
  • 台風は予想外の進路を取った。
    Cơn bão di chuyển theo hướng ngoài dự đoán.
  • 彼からの連絡は予想外だったが嬉しかった。
    Liên lạc từ anh ấy là điều không ngờ nhưng tôi rất vui.
  • バグが予想外の場所で見つかった。
    Lỗi được phát hiện ở chỗ ngoài dự đoán.
  • 予想外のチャンスを逃さないで。
    Đừng bỏ lỡ cơ hội không ngờ tới.
  • 予想外の電話に少し慌てた。
    Tôi hơi bối rối vì cuộc gọi bất ngờ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予想外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?