予て [Dữ]
兼ねて [Kiêm]
かねて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trước đây; đã

JP: 今日きょうは、ばーさんのお使つかいをねてまちもの

VI: Hôm nay, tôi đi mua sắm ở thị trấn vừa làm việc nhà cho bà.

Hán tự

Dữ trước; tôi
Kiêm đồng thời; và; trước; trước

Từ liên quan đến 予て