1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主将
- Cách đọc: しゅしょう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thể thao trường học, câu lạc bộ, đội tuyển
- Lưu ý phát âm: 同音 khác nghĩa với 首相(しゅしょう, Thủ tướng)— ngữ cảnh quyết định nghĩa.
2. Ý nghĩa chính
主将 là “đội trưởng / thủ quân” của một đội thể thao hoặc câu lạc bộ ở trường, đại học, hay đội tuyển. Chỉ người lãnh đạo trên sân, tập hợp tinh thần đội và đại diện đội trong nghi thức, họp tổ trọng tài, v.v.
3. Phân biệt
- 主将 vs キャプテン: Nghĩa tương đương. 主将 thiên về văn viết, trang trọng; キャプテン thiên về khẩu ngữ, mượn tiếng Anh.
- 主将 vs 監督: 監督 là huấn luyện viên/manager; 主将 là cầu thủ lãnh đạo trong đội.
- 主将 vs 副将: 副将 là đội phó/phó tướng.
- Cẩn thận với 首相 (Thủ tướng) cùng cách đọc しゅしょう nhưng chữ Hán khác và nghĩa khác hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nチームの主将を務める (giữ chức đội trưởng của đội N); 新主将に就任する (nhậm chức đội trưởng mới).
- Trong nghi thức: 主将挨拶 (lời chào của đội trưởng), 主将会見 (họp báo với đội trưởng).
- Dùng nhiều trong bóng chày, bóng đá, bóng chuyền, câu lạc bộ thể thao trường học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| キャプテン |
Đồng nghĩa |
Đội trưởng |
Khẩu ngữ, mượn tiếng Anh. |
| 副将 |
Liên quan/đối vị |
Đội phó |
Hỗ trợ chủ tướng. |
| 監督 |
Liên quan |
Huấn luyện viên |
Không phải cầu thủ; vai trò quản lý. |
| 主将交代 |
Cụm liên quan |
Thay đổi đội trưởng |
Thường dùng trong tin tức. |
| 首相 |
Dễ nhầm |
Thủ tướng |
Đồng âm khác nghĩa; không liên quan đến thể thao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 主: chủ, chính.
- 将: tướng, người chỉ huy.
- 主将 = người chỉ huy chính của đội, tức đội trưởng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa câu lạc bộ ở Nhật, 主将 không chỉ mang băng đội trưởng mà còn là biểu tượng kỷ luật và tinh thần tập thể. Ở trường học, 主将 thường dẫn lời chào, tổ chức tập luyện, là cầu nối giữa 監督 và thành viên. Vì vậy, năng lực giao tiếp và gương mẫu quan trọng ngang kỹ năng chuyên môn.
8. Câu ví dụ
- 彼は来季からチームの主将を務める。
Anh ấy sẽ giữ chức đội trưởng của đội từ mùa sau.
- 新主将として、まずは守備の意識を高めたい。
Là đội trưởng mới, trước hết tôi muốn nâng cao ý thức phòng ngự.
- 主将のリーダーシップが試合の流れを変えた。
Sự lãnh đạo của đội trưởng đã thay đổi cục diện trận đấu.
- 大会の開会式で主将が選手宣誓を行った。
Đội trưởng đã tuyên thệ vận động viên tại lễ khai mạc giải.
- 彼女は女子バレー部の主将に選ばれた。
Cô ấy được chọn làm đội trưởng đội bóng chuyền nữ.
- 主将と副将がミーティングを開いた。
Đội trưởng và đội phó đã mở cuộc họp.
- 長年チームを引っ張ってきた主将が引退を発表した。
Đội trưởng đã dẫn dắt đội suốt nhiều năm tuyên bố giải nghệ.
- 監督は主将に守備ラインの調整を任せた。
Huấn luyện viên giao cho đội trưởng việc điều chỉnh hàng phòng ngự.
- 彼は主将としての責任を強く自覚している。
Anh ấy ý thức sâu sắc trách nhiệm của một đội trưởng.
- 試合後、主将が記者会見で敗因を分析した。
Sau trận đấu, đội trưởng phân tích nguyên nhân thất bại trong buổi họp báo.