主将 [Chủ Tương]

しゅしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tổng tư lệnh

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

đội trưởng

JP: かれはそのチームの主将しゅしょうになった。

VI: Anh ấy đã trở thành đội trưởng của đội đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼく主将しゅしょうです。
Tôi là đội trưởng.
洋子ようこはバレーボールの主将しゅしょうです。
Yoko là đội trưởng đội bóng chuyền.
かれはチームの主将しゅしょうだ。
Anh ấy là đội trưởng.
トムは主将しゅしょうだ。
Tom là một đội trưởng tốt.
かれらはわたし主将しゅしょうにした。
Họ đã bầu tôi làm đội trưởng.
かれ主将しゅしょうえらばれた。
Anh ấy được chọn làm đội trưởng.
かれらはジョンをチームの主将しゅしょうえらんだ。
Họ đã chọn John làm đội trưởng.
かれはわがチームの主将しゅしょうにふさわしい。
Anh ấy xứng đáng trở thành đội trưởng của đội chúng ta.
マイクはわたしたちのチームの主将しゅしょうです。
Mike là đội trưởng của đội chúng tôi.
ビルはジムにわり、主将しゅしょうになった。
Bill đã thay thế Jim và trở thành đội trưởng.

Hán tự

Từ liên quan đến 主将

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主将
  • Cách đọc: しゅしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thể thao trường học, câu lạc bộ, đội tuyển
  • Lưu ý phát âm: 同音 khác nghĩa với 首相(しゅしょう, Thủ tướng)— ngữ cảnh quyết định nghĩa.

2. Ý nghĩa chính

主将 là “đội trưởng / thủ quân” của một đội thể thao hoặc câu lạc bộ ở trường, đại học, hay đội tuyển. Chỉ người lãnh đạo trên sân, tập hợp tinh thần đội và đại diện đội trong nghi thức, họp tổ trọng tài, v.v.

3. Phân biệt

  • 主将 vs キャプテン: Nghĩa tương đương. 主将 thiên về văn viết, trang trọng; キャプテン thiên về khẩu ngữ, mượn tiếng Anh.
  • 主将 vs 監督: 監督 là huấn luyện viên/manager; 主将 là cầu thủ lãnh đạo trong đội.
  • 主将 vs 副将: 副将 là đội phó/phó tướng.
  • Cẩn thận với 首相 (Thủ tướng) cùng cách đọc しゅしょう nhưng chữ Hán khác và nghĩa khác hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nチームの主将を務める (giữ chức đội trưởng của đội N); 新主将に就任する (nhậm chức đội trưởng mới).
  • Trong nghi thức: 主将挨拶 (lời chào của đội trưởng), 主将会見 (họp báo với đội trưởng).
  • Dùng nhiều trong bóng chày, bóng đá, bóng chuyền, câu lạc bộ thể thao trường học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
キャプテン Đồng nghĩa Đội trưởng Khẩu ngữ, mượn tiếng Anh.
副将 Liên quan/đối vị Đội phó Hỗ trợ chủ tướng.
監督 Liên quan Huấn luyện viên Không phải cầu thủ; vai trò quản lý.
主将交代 Cụm liên quan Thay đổi đội trưởng Thường dùng trong tin tức.
首相 Dễ nhầm Thủ tướng Đồng âm khác nghĩa; không liên quan đến thể thao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : chủ, chính.
  • : tướng, người chỉ huy.
  • 主将 = người chỉ huy chính của đội, tức đội trưởng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa câu lạc bộ ở Nhật, 主将 không chỉ mang băng đội trưởng mà còn là biểu tượng kỷ luật và tinh thần tập thể. Ở trường học, 主将 thường dẫn lời chào, tổ chức tập luyện, là cầu nối giữa 監督 và thành viên. Vì vậy, năng lực giao tiếp và gương mẫu quan trọng ngang kỹ năng chuyên môn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は来季からチームの主将を務める。
    Anh ấy sẽ giữ chức đội trưởng của đội từ mùa sau.
  • 主将として、まずは守備の意識を高めたい。
    Là đội trưởng mới, trước hết tôi muốn nâng cao ý thức phòng ngự.
  • 主将のリーダーシップが試合の流れを変えた。
    Sự lãnh đạo của đội trưởng đã thay đổi cục diện trận đấu.
  • 大会の開会式で主将が選手宣誓を行った。
    Đội trưởng đã tuyên thệ vận động viên tại lễ khai mạc giải.
  • 彼女は女子バレー部の主将に選ばれた。
    Cô ấy được chọn làm đội trưởng đội bóng chuyền nữ.
  • 主将と副将がミーティングを開いた。
    Đội trưởng và đội phó đã mở cuộc họp.
  • 長年チームを引っ張ってきた主将が引退を発表した。
    Đội trưởng đã dẫn dắt đội suốt nhiều năm tuyên bố giải nghệ.
  • 監督は主将に守備ラインの調整を任せた。
    Huấn luyện viên giao cho đội trưởng việc điều chỉnh hàng phòng ngự.
  • 彼は主将としての責任を強く自覚している。
    Anh ấy ý thức sâu sắc trách nhiệm của một đội trưởng.
  • 試合後、主将が記者会見で敗因を分析した。
    Sau trận đấu, đội trưởng phân tích nguyên nhân thất bại trong buổi họp báo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主将 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?