中点
[Trung Điểm]
中テン [Trung]
中テン [Trung]
ちゅうてん
– 中テン
なかてん
– 中テン
ちゅうテン
– 中テン
なかテン
– 中テン
Danh từ chung
điểm giữa; điểm trung bình
Danh từ chung
dấu chấm giữa; dấu chấm giữa ký tự