Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中心点
[Trung Tâm Điểm]
ちゅうしんてん
🔊
Danh từ chung
trung tâm
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
心
Tâm
trái tim; tâm trí
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
Từ liên quan đến 中心点
まん中
まんなか
giữa; trung tâm; điểm giữa
センタ
trung tâm
センター
trung tâm
ミドル
giữa
中
なか
bên trong
中ごろ
なかごろ
khoảng giữa
中央
ちゅうおう
trung tâm; giữa
中心
ちゅうしん
trung tâm; cốt lõi
中点
ちゅうてん
điểm giữa; điểm trung bình
中間
ちゅうかん
giữa; trung gian
中頃
なかごろ
khoảng giữa
最中
さいちゅう
(ở) giữa; (ở) trong quá trình; (ở) đỉnh cao
正中
せいちゅう
giữa; trung tâm
真っただ中
まっただなか
ngay giữa; ngay đỉnh điểm
真ん中
まんなか
giữa; trung tâm; điểm giữa
真中
まなか
giữa; trung tâm; điểm giữa; trái tim
胴中
どうなか
thân mình
臍
へそ
rốn
Xem thêm