不虞 [Bất Ngu]
ふぐ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ hiếm

không lường trước (sự kiện); bất ngờ (sự kiện); tai nạn

🔗 不慮

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Ngu sợ hãi; lo lắng; lo âu; quan tâm; kỳ vọng; cân nhắc

Từ liên quan đến 不虞