不細工
[Bất Tế Công]
無細工 [Vô Tế Công]
無細工 [Vô Tế Công]
ぶさいく
ぶざいく
ブサイク
ぶっさいく
ブッサイク
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vụng về (công việc); lóng ngóng; làm kém; làm hỏng
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xấu xí (người); không hấp dẫn; bình thường; không đẹp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの女は不細工だ。
Người phụ nữ kia xấu xí.
不細工ではないけど、可愛くもない。
Nó không xấu nhưng cũng không đáng yêu.
私は不細工なのでしょうか。
Tôi có xấu không?