下書き [Hạ Thư]
したがき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bản nháp; bản thô

JP: わたしはスピーチの下書したがきをいています。

VI: Tôi đang viết bản nháp cho bài phát biểu của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし論文ろんぶん1回いっかい下書したがきをした。
Tôi đã làm bản nháp đầu tiên của luận văn.
下書したがきがおわったら、つけペンでペンれをします。
Sau khi hoàn thành bản nháp, tôi sẽ vẽ bằng bút lông.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thư viết

Từ liên quan đến 下書き