下描き [Hạ Miêu]
したがき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phác thảo thô

🔗 下書き

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Miêu phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn

Từ liên quan đến 下描き