下絵 [Hạ Hội]
したえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

phác thảo; thiết kế; tranh biếm họa

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Hội tranh; vẽ; bức họa

Từ liên quan đến 下絵