デッサン

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phác thảo

JP: わたしたちはその少年しょうねんのデッサンのすばらしさに驚嘆きょうたんした。

VI: Chúng tôi đã kinh ngạc trước vẻ đẹp của bức tranh vẽ của cậu bé đó.

Từ liên quan đến デッサン