スケッチ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phác thảo; vẽ phác thảo
JP: 次郎は富士山をスケッチした。
VI: Jirou đã vẽ phác thảo núi Phú Sĩ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はどこでもスケッチを始める。
Anh ấy bắt đầu vẽ ở bất cứ đâu.
彼はその機械の輪郭をスケッチします。
Anh ấy đang phác thảo đường nét của cái máy đó.
私は画帳と鉛筆を持って車で海辺にスケッチしに行くのが好きです。
Tôi thích lái xe đến bãi biển để vẽ tranh với sổ vẽ và bút chì.