点描 [Điểm Miêu]

てんびょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phác thảo

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vẽ chấm; vẽ điểm

Hán tự

Từ liên quan đến 点描