下向き [Hạ Hướng]
したむき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

chỉ xuống; hướng xuống

Trái nghĩa: 上向き

Danh từ chung

suy giảm (thị trường); xu hướng giảm

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận

Từ liên quan đến 下向き