下に [Hạ]
しもに

Trạng từ

xuống; bên dưới; hướng xuống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

したろ。
Nhìn xuống dưới kìa.
テーブルのしたよ。
Dưới bàn đấy.
ベッドのしたよ。
Dưới gầm giường kìa.
したりましょう。
Chúng ta hãy xuống dưới.
したにスクロールして。
Cuộn xuống dưới.
大木たいぼくしたやすんだ。
Tôi đã nghỉ ngơi dưới gốc cây lớn.
したてください。
Hãy xuống dưới đây.
おとうとは3つだよ。
Em trai tôi nhỏ hơn tôi ba tuổi.
それをしたけ。
Hãy đặt cái đó xuống.
ベッドのしたに、ゴキブリ!
Dưới gầm giường có gián!

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 下に