上映 [Thượng Ánh]

じょうえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếu (phim); trình chiếu

JP: 二回にかい上映じょうえいがまもなくはじまります。

VI: Buổi chiếu thứ hai sẽ sớm bắt đầu.

JP: 今週こんしゅうはよい映画えいが上映じょうえいされてますか。

VI: Tuần này có phim hay nào đang chiếu không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

K-9が上映じょうえいちゅうです。
Phim K-9 đang chiếu.
その映画えいが上映じょうえいちゅうだ。
Bộ phim đó đang được chiếu.
上映じょうえいなんからですか。
Buổi chiếu phim bắt đầu lúc mấy giờ?
上映じょうえいはいつからはじまりますか。
Buổi chiếu phim bắt đầu khi nào?
成功せいこうおさめたげき上映じょうえい
Màn trình diễn vở kịch đã đạt được thành công.
みなさま、ただいまより映画えいが上映じょうえいいたします。
Mọi người, chúng tôi sẽ bắt đầu chiếu phim ngay bây giờ.
いま、なに上映じょうえいしていますか。
Bây giờ đang chiếu gì?
映画えいがちかくの映画えいがかんこん上映じょうえいちゅうです。
Phim đang chiếu tại rạp gần đây.
「スーパーマン」は今月こんげつその映画えいがかん上映じょうえいちゅうです。
"Superman" đang được chiếu tại rạp chiếu phim này trong tháng này.
すみません、あの映画えいが上映じょうえいはもうわったのでしょうか。
Xin lỗi, buổi chiếu bộ phim đó đã kết thúc rồi phải không?

Hán tự

Từ liên quan đến 上映

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上映
  • Cách đọc: じょうえい
  • Loại từ: danh từ; động từ nhóm 3 (〜する)
  • Nghĩa khái quát: chiếu phim, trình chiếu trên màn ảnh

2. Ý nghĩa chính

上映 là việc trình chiếu phim tại rạp hoặc không gian có màn chiếu. Dùng cho điện ảnh, phim truyện, phim tài liệu, sự kiện chiếu đặc biệt.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 上映 vs 上演: “上映” dùng cho phim; “上演” dùng cho sân khấu sống (kịch, opera, ballet…).
  • 上映 vs 放映: “上映” là chiếu tại rạp/sự kiện; “放映” thường là phát sóng trên TV.
  • 公開 (công chiếu) bao hàm rộng, trong điện ảnh thường nói 全国公開 (phát hành toàn quốc), còn 上映 nhấn vào hành vi “chiếu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc:
    • N(映画)を上映する: chiếu (một bộ phim).
    • 上映中: đang chiếu; 先行上映: chiếu sớm; 限定上映: chiếu giới hạn.
  • Ngữ cảnh: thông báo rạp, liên hoan phim, lịch chiếu, sự kiện ngoại khóa.
  • Biểu hiện cố định: 特別上映, 野外上映, 無料上映, 字幕付き上映.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上演 Liên quan (khác loại hình) Biểu diễn sân khấu Không dùng cho phim
公開 Liên quan Công chiếu/phát hành Trong điện ảnh: phát hành rộng rãi
放映 Đồng nghĩa gần Phát sóng (TV) Khác kênh trình chiếu
上映会 Liên quan Buổi chiếu phim Sự kiện chiếu quy mô nhỏ/lớn
中止 Đối nghĩa Hủy Hủy buổi chiếu
休止 Đối nghĩa Tạm ngưng Tạm dừng lịch chiếu

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(thượng: đưa lên) + (ánh: phản chiếu, hình ảnh). Kết hợp cho nghĩa “đưa hình ảnh lên màn chiếu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy nhớ “phim = 上映, TV = 放映, sân khấu = 上演”. Khi đọc lịch chiếu, từ khóa như 先行/限定/特別 đi kèm 上映 sẽ cho bạn biết tính chất buổi chiếu (sớm, giới hạn, đặc biệt).

8. Câu ví dụ

  • 新作映画を来週から上映します。
    Phim mới sẽ được chiếu từ tuần sau.
  • この作品は全国で同時上映される。
    Tác phẩm này sẽ được chiếu đồng thời trên toàn quốc.
  • 野外上映は天候に左右されやすい。
    Chiếu phim ngoài trời dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • 学生証提示で特別上映に無料で参加できます。
    Xuất trình thẻ sinh viên có thể tham dự buổi chiếu đặc biệt miễn phí.
  • 監督のトーク付き上映が好評だった。
    Buổi chiếu kèm tọa đàm với đạo diễn đã được đón nhận.
  • この映画は字幕付きで上映されている。
    Bộ phim này đang được chiếu kèm phụ đề.
  • 機材トラブルのため上映が一時中断した。
    Buổi chiếu tạm gián đoạn do sự cố thiết bị.
  • 名作のリバイバル上映が決定した。
    Đã quyết định chiếu lại một kiệt tác.
  • 先行上映で話題が一気に広がった。
    Nhờ chiếu sớm mà chủ đề lan rộng nhanh chóng.
  • この劇場では毎月ドキュメンタリーの上映会がある。
    Rạp này có buổi chiếu phim tài liệu hằng tháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上映 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?