上包み [Thượng Bao]
上包 [Thượng Bao]
うわづつみ

Danh từ chung

bìa; bọc; phong bì

Hán tự

Thượng trên
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu

Từ liên quan đến 上包み