Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一途
[Nhất Đồ]
いっと
🔊
Danh từ chung
cách; con đường; cách duy nhất
Hán tự
一
Nhất
một
途
Đồ
tuyến đường; con đường
Từ liên quan đến 一途
いちず
chuyên tâm; quyết tâm; tận tâm
きまじめ
quá nghiêm túc; chân thành sâu sắc; rất nghiêm túc
ひたむき
nghiêm túc; tập trung
まじめ
nghiêm túc; chân thành; tỉnh táo; nghiêm nghị
一向
ひたすら
chăm chú; tập trung; tận tâm; chỉ; nghiêm túc; hết lòng
一生懸命
いっしょうけんめい
rất chăm chỉ; với nỗ lực tối đa; hết sức mình; với tất cả sức lực; vì cuộc sống; hăng hái; tuyệt vọng
一筋
ひとすじ
một dòng; một đoạn (ví dụ: đường); một sợi (ví dụ: tóc); một tia (ví dụ: ánh sáng); một tia sáng; một đoạn (ví dụ: dây thừng)
切
せつ
nhiệt tình; tha thiết; nhiệt huyết; tốt bụng; sắc bén; nhạy bén
懸命
けんめい
hăng hái; nhiệt tình; nỗ lực hết mình
本気
ほんき
nghiêm túc; chân thành; sự thật
熱心
ねっしん
nhiệt tình; hăng hái
熱誠
ねっせい
sự nhiệt tình
生まじめ
きまじめ
quá nghiêm túc; chân thành sâu sắc; rất nghiêm túc
生真面目
きまじめ
quá nghiêm túc; chân thành sâu sắc; rất nghiêm túc
直向
ひたむき
nghiêm túc; tập trung
直向き
ひたむき
nghiêm túc; tập trung
真剣
しんけん
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
真摯
しんし
chân thành; nghiêm túc
真正直
ましょうじき
hoàn toàn trung thực; thẳng thắn; ngay thẳng
真面目
しんめんもく
bản chất thực sự của ai đó
Xem thêm