一躍 [Nhất Dược]

いちやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Trạng từDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đột ngột (nổi tiếng, v.v.); ngay lập tức

JP: 彼女かのじょ一躍いちやく有名ゆうめいになった。

VI: Cô ấy đã nổi tiếng chỉ sau một đêm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 nghĩa gốc

một bước nhảy

Hán tự

Từ liên quan đến 一躍

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一躍
  • Cách đọc: いちやく
  • Loại từ: Trạng từ/Phó từ mang nghĩa ẩn dụ (“một bước nhảy vọt”)
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; hay xuất hiện trong báo chí
  • Chủ điểm: Thay đổi đột ngột về danh tiếng, vị thế, chú ý

2. Ý nghĩa chính

- “Bỗng chốc; trong chốc lát; một bước nhảy vọt” về danh tiếng/vị thế. Ví dụ: 一躍有名になる (bỗng chốc nổi tiếng), 一躍トップに躍り出る (nhảy vọt lên dẫn đầu).

3. Phân biệt

  • 急に/たちまち/一気に: cùng nghĩa “đột ngột”, nhưng 一躍 sắc thái nhảy vọt về vị thế/danh tiếng, thường có kết quả tích cực/đáng chú ý.
  • 躍進: “tiến bước mạnh mẽ” (quá trình). 一躍khoảnh khắc nhảy vọt.
  • 一役(いちやく): đồng âm khác chữ, nghĩa “một vai/một phần đóng góp”. Tuyệt đối không nhầm với 一躍.
  • 漸進的 (dần dần): trái sắc thái với 一躍 (đột biến).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 一躍有名になる/一躍脚光を浴びる/一躍トップに躍り出る/一躍注目の的になる.
  • Đứng trước cụm động từ, bổ nghĩa cho cả mệnh đề. Ví dụ: 彼はその曲で一躍有名になった。
  • Ngữ cảnh: báo chí, truyền thông, kinh doanh, thể thao, văn hóa.
  • Không dùng cho động tác nhảy vật lý; là ẩn dụ xã hội/danh tiếng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
急に/たちまち/一気に Đồng nghĩa gần Đột ngột, trong chốc lát Trung tính; không nhất thiết về danh tiếng
躍進 Liên quan Tiến bộ nhanh, bứt phá Nhấn mạnh quá trình hơn khoảnh khắc
脚光を浴びる Liên quan Được chú ý, lên sân khấu Thường đi kèm với 一躍
一役(いちやく) Đồng âm khác nghĩa Một vai, một phần đóng góp Dễ nhầm do phát âm giống
漸進的に Đối nghĩa Một cách dần dần Trái với “nhảy vọt”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : một.
  • : nhảy, bật nhảy (nghĩa ẩn dụ “thăng tiến, bứt phá”).
  • Ý hợp thành: “nhảy vọt một cái” → chỉ biến chuyển đột ngột về vị thế/danh tiếng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo, 一躍 giúp câu văn cô đọng và giàu hình ảnh. Hãy để ý các kết hợp tự nhiên: 一躍有名に/一躍トップに/一躍注目を集める. Tránh dùng với hiện tượng không gắn với “vị thế xã hội” (ví dụ thời tiết), và tránh nhầm với 一役 khi nói “đóng góp một phần”.

8. Câu ví dụ

  • 彼はそのドラマで一躍有名になった。
    Anh ấy bỗng chốc nổi tiếng nhờ bộ phim đó.
  • 新製品が口コミで広がり、会社は一躍注目の的となった。
    Sản phẩm mới lan truyền truyền miệng khiến công ty bỗng trở thành tâm điểm chú ý.
  • 画期的な勝利でチームは一躍優勝候補に浮上した。
    Nhờ chiến thắng mang tính đột phá, đội bóng bỗng vươn lên thành ứng cử viên vô địch.
  • 受賞をきっかけに作家は一躍脚光を浴びた。
    Nhân giải thưởng, nhà văn bỗng nhận được ánh đèn sân khấu.
  • スタートアップが大型資金調達で一躍名を上げた。
    Startup nhờ gọi vốn lớn mà tên tuổi bỗng vang lên.
  • 映像が拡散し、彼女は一躍時の人となった。
    Đoạn video lan rộng khiến cô ấy bỗng trở thành người của thời điểm.
  • 地方の小さな町が映画の舞台となり一躍観光地として知られるようになった。
    Thị trấn nhỏ ở địa phương nhờ làm bối cảnh phim mà bỗng nổi tiếng là điểm du lịch.
  • 新曲がチャート1位を獲得し、彼は一躍トップアーティストに躍り出た。
    Bài hát mới đứng đầu bảng xếp hạng, anh ấy bỗng nhảy vọt thành nghệ sĩ top.
  • SNSでバズってブランドは一躍知名度を高めた。
    Nhờ bùng nổ trên mạng xã hội, thương hiệu bỗng tăng độ nhận diện.
  • 優れたプレゼンで彼女は社内で一躍注目を集めた。
    Bài thuyết trình xuất sắc giúp cô ấy bỗng thu hút sự chú ý trong công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一躍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?